ĐẠI LÝ CẤP 1 : NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI TRỰC TIẾP MÁY NÉN KHÍ CHÍNH HÃNG - BẢO HÀNH 5 NĂM |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Luôn cam kết:
- PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: BUMATEC, BUMA GROUP - HÀN QUỐC
- CHẤT LƯỢNG TỐT, BẢO HÀNH THEO CHÍNH SÁCH CỦA HÃNG
- GIÁ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI: BÁN GIÁ SỈ RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG
- DỊCH VỤ 24/7: XỬ LÝ SỰ CỐ TRONG ~4 GIỜ KỂ CẢ CN, LỄ, TẾT.
1. MÃ PHỤ TÙNG THAY THẾ ĐỊNH KỲ CHO MÁY NÉN KHÍ BUMATEC, BUMA GROUP - HÀN QUỐC:
Model |
Công suất |
Lọc tách |
Lọc gió |
Lọc dầu |
BFB11 |
11KW |
3.018.63 |
BX111011 |
3.008.01 |
BFB15 |
15KW |
3.018.64 |
BX112511 |
3.008.19 |
BFB22 |
22 KW(30HP) |
3.018.60 |
BX122521 |
3.008.05 |
BFB37 |
37 KW(50HP) |
3.018.54 |
BX122531 |
3.008.05 |
BFB55 |
55KW |
3.018.65 |
BX121051 |
3.008.22 |
BFD22 |
22KW |
3.018.52 |
BX122521 |
3.008.05 |
BFD37 |
37KW |
3.018.54 |
BX122531 |
3.008.05 |
BFD55(1) |
55KW |
3.018.65 |
BX121051 |
3.008.22 |
BFD55(1) |
55KW |
3.018.73 |
BX122541 |
3.008.07 |
BFD55(1) |
55KW |
3.018.73 |
BX122541 |
3.008.22 |
BFD75 |
75KW |
3.018.55 |
BX122541 |
3.008.07 |
2. MÃ PHỤ TÙNG ĐẠI TU SỬA CHỮA MÁY NÉN KHÍ BUMATEC, BUMA GROUP - HÀN QUỐC:
Tên Phụ tùng |
Mã phụ tùng |
Ghi chú |
Quạt làm mát |
Model G200A, công suất 170W, 3 phase, 50Hz, |
Dùng cho máy nén khí, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec/Korea |
PLC controller |
P/N 31131904 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Inverter |
P/N 31131910 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
AC Contactor KM1 |
P/N 31131907 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Transformer |
P/N 31131903 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Temperature Sensor |
P/N 31131912 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Cab. Cooling Fan |
P/N 31131919 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Inv. Cooling Fan |
P/N 31131911 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Van hằng nhiệt Temperature valve |
P/N LHGL-20C-RC3/4" |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Pressure gauge |
P/N YN-60 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Oil level gauge |
P/N M1080 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Emergency stop button |
P/N 42801 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Nipple |
P/N 311102806 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Scavenge screen |
P/N HYS-1 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Safety valve |
P/N 3.039.23 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Intake Valve |
P/N AIV-65C-F |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Temperature Sensor |
P/N 31131912 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Van điện từ Solenoid valve |
P/N Hàn Quốc |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD 37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Lọc tách nhớt Air/Oil Separator |
P/N 301854 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD-37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Lọc nhớt Oil Filter |
P/N 3.008.05 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD-37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
Lọc gió Air Filter |
P/N BX122531 |
Dùng cho máy nén khí chạy điện Bumatec 230 Cfm, Model BFD 37-V7, BFD-37V, BFD 22V, BFB15V, BFD55V, BFD75V, BPM37, BPM22, BPM55, BPM75, Bumatec / Korea |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
Hitachi - Sài Gòn : 0914-304-112 Trụ sở: 154A Vườn Lài, KP. 2, P. An Phú Đông, Quận 12VP Củ Chi: 432 Bình Mỹ, KP. 6A, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi VP Bình Tân: 462 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
![]() |
![]() |
|||||
Hitachi - Hà Nội 0925-357-888
Chi nhánh Hà Nội
288 Phạm Văn Đồng, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy |
Hitachi - Đà Nẵng 0817-07-9899
Chi nhánh Đà Nẵng
38 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà |
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|